Có 2 kết quả:

寸步难移 cùn bù nán yí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ ㄧˊ寸步難移 cùn bù nán yí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]

Từ điển Trung-Anh

see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]