Có 2 kết quả:
寸步难移 cùn bù nán yí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ ㄧˊ • 寸步難移 cùn bù nán yí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 寸步難行|寸步难行[cun4 bu4 nan2 xing2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0